Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライトヘビー級 ライトヘビーきゅう
ánh sáng heavyweight
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).