Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪中央郵便局
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương