Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
医大 いだい
trường đại học y
大阪石 おおさかせき
osakaite
大阪弁 おおさかべん
tiếng vùng Osaka