専門医
せんもんい「CHUYÊN MÔN Y」
☆ Danh từ
Chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn

専門医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門医
心臓専門医 しんぞうせんもんい
bác sĩ chuyên khoa tim mạch
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
耳鼻咽喉専門医 じびいんこうせんもんい
người chuyên khoa tai mũi họng.
専門 せんもん
chuyên môn.
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn