Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪府警察学校
警察学校 けいさつがっこう
giữ trật tự viện hàn lâm
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
警察 けいさつ
cánh sát
府警 ふけい
Cảnh sát quận.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies