Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka