Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
松阪牛 まつさかうし
Matsusaka beef
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
松竹梅 しょうちくばい
cao, giữa, và thấp xếp hạng
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大阪石 おおさかせき
osakaite
大阪弁 おおさかべん
tiếng vùng Osaka