Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松阪牛
まつさかうし
Matsusaka beef
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
在阪 ざいはん
ở tại Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
「TÙNG PHẢN NGƯU」
Đăng nhập để xem giải thích