Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ノース
phía bắc; bắc.
ノースカロライナ ノース・カロライナ
North Carolina
ノースブリッジ ノース・ブリッジ
North Bridge
ノースダコタ ノース・ダコタ
North Dakota
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka