Các từ liên quan tới 大阪管工機材商業協同組合
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
hợp tác xã kinh doanh
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.