Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪聖書学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大学院進学 だいがくいんしんがく
tham gia học viện đào tạo sau đại học
大学院生 だいがくいんせい
sinh viên tốt nghiệp
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học