Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複十字 ふくじゅうじ
phức thập tự (2 chữ thập lồng vào nhau ký hiệu cho sự ngăn ngừa bệnh lao)
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học
病院 びょういん
nhà thương
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ローマじ ローマ字
Romaji