Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大陪審
だいばいしん
ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn
陪審 ばいしん
hội thẩm
陪審団 ばいしんだん
bồi thẩm đoàn.
陪審員 ばいしんいん
Bồi thẩm; giám khảo.
陪審制 ばいしんせい
hệ thống giám khảo
小陪審 しょうばいしん
petty jury, petit jury
陪審裁判 ばいしんさいばん
bồi thẩm đoàn
陪審制度 ばいしんせいど
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
「ĐẠI BỒI THẨM」
Đăng nhập để xem giải thích