Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陪審制度 ばいしんせいど
hệ thống giám khảo
陪審 ばいしん
hội thẩm
陪審団 ばいしんだん
bồi thẩm đoàn.
大陪審 だいばいしん
ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn
陪審員 ばいしんいん
Bồi thẩm; giám khảo.
小陪審 しょうばいしん
petty jury, petit jury
陪審裁判 ばいしんさいばん
bồi thẩm đoàn
三審制度 さんしんせいど
three-tiered court system, principle of a three-instance trial process