Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国の地理
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
韓国 かんこく
đại hàn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
地域大国 ちいきたいこく
cường quốc khu vực
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn