Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国の教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
公民教育 こうみんきょういく
giáo dục công dân
国民体育大会 こくみんたいいくたいかい
đại hội thể thao toàn quốc
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)