大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
大軍艦鳥 おおぐんかんどり オオグンカンドリ
great frigatebird (Fregata minor)
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
海軍大臣 かいぐんだいじん
Bộ trưởng hải quân.