Kết quả tra cứu 軍艦
Các từ liên quan tới 軍艦
軍艦
ぐんかん
「QUÂN HẠM」
☆ Danh từ
◆ Tàu chiến
その
軍艦
は
少
なくとも100
発
の
核弾頭
を
常時装備
している
Chiếc tàu chiến đó thông thường trang bị ít nhất 100 đầu đạn hạt nhân. .

Đăng nhập để xem giải thích
ぐんかん
「QUÂN HẠM」
Đăng nhập để xem giải thích