Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓聖公会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
聖公会 せいこうかい きよしこうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh hoặc giám mục
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
公会 こうかい
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大公 たいこう
hoàng tử nước Ao
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn