Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大須賀乙字
ローマじ ローマ字
Romaji
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
大字 おおあざ だいじ
mục(khu vực) lớn hơn ((của) làng) đặc tính lớn