Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大風呂敷
おおぶろしき
khoe khoang, khoác lác
大風呂敷を広げる おおぶろしきをひろげる
nói quá
風呂敷 ふろしき
khăn bọc đồ
風呂敷包み ふろしきづつみ
việc bọc đồ trong Furoshiki (khăn vuông kiểu Nhật)
風呂 ふろ
bể tắm
風呂女 ふろおんな
gái mại dâm làm việc tại nhà tắm (thời Edo)
湯風呂 ゆぶろ
bồn tắm nước nóng
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
辻風呂 つじぶろ
bồn tắm đặt bên đường cho khách thuê
「ĐẠI PHONG LỮ PHU」
Đăng nhập để xem giải thích