風呂敷
ふろしき「PHONG LỮ PHU」
☆ Danh từ
Khăn bọc đồ
風呂敷包
み
Cuộn trong áo choàng tắm
Khăn trải bàn

風呂敷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風呂敷
大風呂敷 おおぶろしき
khoe khoang, khoác lác; thùng rỗng kêu to
風呂敷包み ふろしきづつみ
việc bọc đồ trong Furoshiki (khăn vuông kiểu Nhật)
大風呂敷を広げる おおぶろしきをひろげる
nói quá
風呂 ふろ
bể tắm
風呂女 ふろおんな
gái mại dâm làm việc tại nhà tắm (thời Edo)
湯風呂 ゆぶろ
bồn tắm nước nóng
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
辻風呂 つじぶろ
bồn tắm đặt bên đường cho khách thuê