Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大鵬薬品工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
大鵬 たいほう
dapeng (giant bird in Chinese mythology, similar to the roc or Garuda)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
鵬 ほう ぼう ほう、ぼう
Peng (trong thần thoại Trung Quốc, loài chim khổng lồ được cho là biến hình từ một con cá)