Các từ liên quan tới 大黒座 (浦河町)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
銀河座標 ぎんがざひょう
hệ tọa độ thiên hà
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê