大黒慈姑
おおくろぐわい オオクログワイ「ĐẠI HẮC TỪ CÔ」
☆ Danh từ
Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis var. tuberosa)

大黒慈姑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大黒慈姑
黒慈姑 くろぐわい クログワイ
Eleocharis kuroguwai Ohwi (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
慈姑 くわい クワイ
cây hoàng tinh
白慈姑 しろぐわい シログワイ
năng lùn, năng ngọt, năng bộp, cỏ năng, cỏ năng ống, cỏ năng bông đơn hay mã thầy
大慈大悲 だいじだいひ
lòng từ bi to lớn vô biên của đức Phật; đại từ đại bi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê