Các từ liên quan tới 大黒町 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
褄黒大横這い つまぐろおおよこばい
rầy xanh Bothrogonia ferruginea
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá