Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金大蜥蜴 こがねおおとかげ コガネオオトカゲ
kỳ đà thằn lằn (quince monitor)
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
黒金 くろがね
kim loại đen.
大黄 だいおう
cây đại hoàng
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きんメダル 金メダル
huy chương vàng