黄金
おうごん こがね きがね くがね「HOÀNG KIM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Vàng; bằng vàng
黄金
の
像
Tượng vàng (bằng vàng).
黄金
の
杯
Cốc vàng (bằng vàng)
☆ Danh từ
Vàng; tiền vàng
黄金
の
王国
Vương quốc vàng (tiền vàng).
ロンドン
の
街
は、
道
が
黄金
で
舗装
されている
Những con phố của London đường xá đều được lát bằng vàng (tiền vàng) .

Từ đồng nghĩa của 黄金
noun
黄金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄金
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄金期 おうごんき
thời kỳ hoàng kim
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
黄金色 こがねいろ おうごんしょく
bằng vàng; màu vàng
黄金術 おうごんじゅつ
thuật giả kim
黄金株 おうごんかぶ
cổ phần vàng