黄金
おうごん こがね きがね くがね「HOÀNG KIM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Vàng; bằng vàng
黄金
の
像
Tượng vàng (bằng vàng).
黄金
の
杯
Cốc vàng (bằng vàng)
☆ Danh từ
Vàng; tiền vàng
黄金
の
王国
Vương quốc vàng (tiền vàng).
ロンドン
の
街
は、
道
が
黄金
で
舗装
されている
Những con phố của London đường xá đều được lát bằng vàng (tiền vàng) .

Từ đồng nghĩa của 黄金
noun
黄金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄金
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
黄金術 おうごんじゅつ
thuật giả kim
黄金比 おうごんひ
tỷ lệ vàng (xấp xỉ 1,6180339887)
黄金株 おうごんかぶ
cổ phần vàng
黄金色 こがねいろ おうごんしょく
bằng vàng; màu vàng