Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天まで登れ!
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay