Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れで それで
và; ngay sau đó; do đó; bởi vậy
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其其
其れでこそ それでこそ
attaboy!; phần tinh hoa chỉ
其れと それと
thêm nữa