Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天を摩する
てんをまする
chạm trời
摩する まする
cọ xát, chà xát...
摩天楼 まてんろう
nhà chọc trời.
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
摩る さする
xoa bóp; nặn
按摩する あんまする
bóp.
摩擦する まさつする
ma sát; cọ sát
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát
摩滅する まめつ まめつする
làm mất thể diện.
Đăng nhập để xem giải thích