Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天下三茄子
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
三日天下 みっかてんか みっかでんか
một chết yểu cai trị; trong sức mạnh chỉ cho một thời kỳ ngắn gọn; tóm tắt giải vô địch
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
秋茄子 あきなす
cà tím mùa thu
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).