天与の資
てんよのし「THIÊN DỮ TƯ」
☆ Danh từ
Sự cúng tiền tự nhiên (ability)

天与の資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天与の資
天与 てんよ
Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế
天資 てんし
thiên nhiên; những phần tử tự nhiên
天然資源 てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
天資英邁 てんしえいまい
có tài cao
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine