天然資源
てんねんしげん「THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Tài nguyên thiên nhiên
豊富
な
天然資源
に
恵
まれている
Được ban cho nguồn tài nguyên phong phú
国家
には
豊富
な
天然資源
が
必要
だ
Tài nguyên thiên nhiên phong phú là rất cần thiết đối với mỗi quốc gia
天然資源
が
少
ない
国
Đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên

天然資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天然資源
天然資源保護論者 てんねんしげんほごろんしゃ
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
自然資源 しぜんしげん
tài nguyên thiên nhiên
資源 しげん
tài nguyên.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
天資 てんし
thiên nhiên; những phần tử tự nhiên
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng