Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
保水 ほすい
sự giữ nước
天水 てんすい
nước mưa
水天 すいてん
water and sky
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)