Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天之御影神
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
天神 てんじん
thiên thần
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần