御影
みかげ「NGỰ ẢNH」
☆ Danh từ
Bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh

御影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御影
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng