Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天井の扇風機
てんじょうのせんぷうき
quạt trần
天井扇 てんじょうせん
Quạt trần
扇風機 せんぷうき
quạt máy.
扇風 せんぷう
cơn gió lốc.
縦型扇風機 たてがたせんぷうき
quạt kiểu đứng
小型扇風機 こがたせんぷうき
quạt máy cỡ nhỏ
天井カセット形換気扇 てんじょうカセットかたちかんきせん
điều hòa không khí trần loại cát xét
天井 てんじょう
trần nhà
卓上用扇風機 たくじょうようせんぷうき
quạt để bàn
Đăng nhập để xem giải thích