天体
てんたい「THIÊN THỂ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thiên thể
マゼラン雲
で
観測
される
最
も
明
るい
天体
Thiên thể sáng nhất được quan sát thông qua mây Magellanic
観測可能
な
円盤
を
持
つ
天体
Thiên thể có những đĩa bay có khả năng quan trắc
外部太陽系
の
異常
な
天体
Những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời
Tinh cầu.

天体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天体学 てんたいがく
Thiên thể học.
エッジワースカイパーベルト天体 エッジワースカイパーベルトてんたい
vành đai Edgeworth – Kuiper
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天体暦 てんたいれき
lịch thiên văn
天体核 てんたいかく
hạt nhân thiên thể
天体座標 てんたいざひょう
tọa độ thiên văn
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể