天体座標
てんたいざひょう「THIÊN THỂ TỌA TIÊU」
☆ Danh từ
Tọa độ thiên văn

天体座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体座標
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天球座標 てんきゅうざひょう
hệ tọa độ thiên cầu
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ