天体写真術
てんたいしゃしんじゅつ
☆ Danh từ
Kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
デジカメ天体写真術
Kỹ thuật chụp ảnh thiên thể bằng kỹ thuật số .

天体写真術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体写真術
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
立体写真 りったいしゃしん
ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi
写真天頂筒 しゃしんてんちょうとう
photographic zenith tube
天然色写真 てんねんしょくしゃしん
ảnh màu
写真 しゃしん
ảnh
天体分光術 てんたいぶんこうじゅつ
kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể.