天体分光術
てんたいぶんこうじゅつ
☆ Danh từ
Kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể.

天体分光術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体分光術
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天体写真術 てんたいしゃしんじゅつ
kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
分光光度計本体 ぶんこうこうどけいほんたい
thân máy quang phổ
体術 たいじゅつ
classical form of martial art
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.