天体物理学
てんたいぶつりがく
☆ Danh từ
Vật lý học thiên thể
相対論的天体物理学
Vật lý học thiên thể theo thuyết tương đối
高エネルギー天体物理学
Vật lý học thiên thể năng lượng cao .

天体物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体物理学
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
固体物理学 こたいぶつりがく
vật lý học trạng thái rắn
天体学 てんたいがく
Thiên thể học.
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics