Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
天使 てんし
thiên sứ
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
月天 がってん
moon
使いの者 つかいのもの
sứ thần, sứ giả
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng