Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
天使 てんし
thiên sứ
月天 がってん
moon
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
大天使 だいてんし
archangel
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao