白衣の天使
はくいのてんし
☆ Danh từ
Y tá, điều dưỡng

白衣の天使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白衣の天使
使い捨て白衣 つかいすてはくい
áo choàng trắng (ngành y hoặc phòng thí nghiệm) dùng một lần
白衣 はくい びゃくい びゃくえ
áo trắng; quần áo màu trắng
天衣 てんい てんころも
y phục thiên đường
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
天使 てんし
thiên sứ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)