Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天使のセレナード
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu; khúc nhạc chiều.
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
大天使 だいてんし
archangel
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao