Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天児直美
天児 あまがつ
doll onto which a child's misfortune is transferred
天才児 てんさいじ
thần đồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên
天の美禄 てんのびろく
alcohol
直示天秤 ちょくじてんびん
analytical balance, direct reading balance
九天直下 きゅうてんちょっか
rơi đâm đầu xuống; lao thẳng xuống; sự va chạm thình lình
美好の一天 みよしのいちてん
Bầu trời tươi đẹp