Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天全県
全天 ぜんてん
tất cả thiên đàng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全天候 ぜんてんこう
dùng cho mọi thời tiết
全天候型 ぜんてんこうがた
tất cả các kiểu thời tiết
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
県 あがた けん
huyện