天台宗
てんだいしゅう「THIÊN THAI TÔNG」
☆ Danh từ
Giáo phái Tendai (Phật giáo).

天台宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天台宗
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
除震台/天秤台 じょしんだい/てんびんだい
phụ kiện bàn thí nghiệm
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
天下の台所 てんかのだいどころ
The Nonpareil Kitchen, The Kitchen of the Nation (nickname for Osaka)