Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天台県
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
除震台/天秤台 じょしんだい/てんびんだい
phụ kiện bàn thí nghiệm
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.